Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.25
S
10
K/DA
1.34
S
9
True Damage
1.81
S
9
Thuật Sư
2.63
S
6
Cuồng Nhiệt
3.09
S
8
Siêu Quẩy
3.09
S
4
Jazz
2.97
S
6
Liên Kích
3.13
S
7
Đồng Quê
3.18
S
6
Tuyệt Sắc
3.17
S
8
Vệ Binh
3.14
S
4
Hyperpop
3.08
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.39
S
3
Hyperpop
3.26
S
6
Hộ Pháp
3.46
S
7
Pentakill
3.47
S
6
Disco
3.45
S
1
ILLBEATS
3.41
S
2
Hyperpop
3.44
S
10
Heartsteel
2.97
S
6
Emo
3.47
S
6
8-bit
3.34
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.48
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.51
S
6
Đấu Sĩ
3.59
S
4
Hộ Pháp
3.65
S
6
Punk
3.68
S
6
True Damage
3.61
S
6
Vệ Binh
3.71
S
6
Đao Phủ
3.72
S
1
Nhạc Trưởng
3.74
S
7
Thuật Sư
3.76
A
3
K/DA
3.85
A
7
K/DA
3.92
A
1
Biến Số
3.83
A
5
EDM
3.93
A
2
Đao Phủ
3.92
A
3
Fan Cứng
3.95
A
1
Đột Phá
3.94
A
4
Tuyệt Sắc
3.94
A
3
Thuật Sư
3.97
A
2
Emo
4.02
A
2
Hộ Pháp
4.04
A
4
Fan Cứng
4.09
B
4
Emo
4.09
B
2
True Damage
4.11
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
4
Đao Phủ
4.14
B
5
Thuật Sư
4.14
B
4
Punk
4.17
B
4
Liên Kích
4.15
B
1
Hyperpop
4.13
B
3
Jazz
4.12
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.12
B
2
Vệ Binh
4.20
B
2
Liên Kích
4.20
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.19
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
4
Vệ Binh
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.25
C
5
Fan Cứng
4.25
C
3
Pentakill
4.27
C
2
EDM
4.32
C
4
8-bit
4.33
C
6
Siêu Quẩy
4.38
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.38
C
5
Disco
4.39
C
4
EDM
4.43
C
2
Jazz
4.42
C
5
Đồng Quê
4.49
C
4
Đấu Sĩ
4.52
C
5
Pentakill
4.53
C
2
Tuyệt Sắc
4.48
C
4
Siêu Quẩy
4.51
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.51
D
4
Cuồng Nhiệt
4.63
D
3
Heartsteel
4.82
D
2
8-bit
4.90
D
3
EDM
4.95
D
5
K/DA
4.99
D
2
Punk
5.08
D
3
Đồng Quê
5.08
D
7
Heartsteel
5.00
D
3
Disco
5.14
D
4
True Damage
5.19
D
4
Disco
5.35
D
5
Heartsteel
5.87